Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Imagination: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Imagination
- 2. Bài mẫu chủ đề Imagination - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Is imagination important to children?
- 2.2. What subjects are helpful for children’s imagination?
- 2.3. What kinds of jobs require imagination?
- 2.4. Do you think imagination is essential for scientists?
- 2.5. Which requires more imagination: reading or watching cartoons?
- 2.6. What games require children to use imagination?
- 2.7. Should young children use and develop imagination?
- 2.8. How can teachers encourage children to use imagination?
- 2.9. What's the relationship between creativity and imagination?
- 2.10. Do you think adults can have lots of imagination?
- 3. Từ vựng Topic Imagination - IELTS Speaking Part 3
- 5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Luyện nói IELTS Speaking Part 3 chủ đề Imagination giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về tư duy sáng tạo, khả năng tưởng tượng và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, Idiom ghi điểm và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Imagination
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Imagination thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Is imagination important to children? (Trí tưởng tượng có quan trọng đối với trẻ em không?)
-
What subjects are helpful for children’s imagination? (Những môn học nào giúp phát triển trí tưởng tượng của trẻ em?)
-
What kinds of jobs require imagination? (Những công việc nào cần đến trí tưởng tượng?)
-
Do you think imagination is essential for scientists? (Bạn có nghĩ trí tưởng tượng là cần thiết đối với các nhà khoa học không?)
-
Which requires more imagination: reading or watching cartoons? (Hoạt động nào cần nhiều trí tưởng tượng hơn: đọc sách hay xem hoạt hình?)
-
What games require children to use imagination? (Những trò chơi nào yêu cầu trẻ em sử dụng trí tưởng tượng?)
-
Should young children use and develop imagination? (Trẻ nhỏ có nên sử dụng và phát triển trí tưởng tượng không?)
-
How can teachers encourage children to use imagination? (Giáo viên có thể khuyến khích trẻ em sử dụng trí tưởng tượng bằng cách nào?)
-
What's the relationship between creativity and imagination? (Mối quan hệ giữa sáng tạo và trí tưởng tượng là gì?)
-
Do you think adults can have lots of imagination? (Bạn có nghĩ người lớn có nhiều trí tưởng tượng không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Imagination - IELTS Speaking Part 3
2.1. Is imagination important to children?
Is imagination important to children? (Tưởng tượng có quan trọng đối với trẻ em không?)
Absolutely, imagination is extremely important for children. It fuels creativity, problem-solving skills, and the ability to think outside the box. When children engage in imaginative play, such as pretending to be different characters or inventing stories, they develop cognitive and emotional skills that are crucial for learning and personal growth. Imagination also helps children cope with challenges, explore new ideas, and express their feelings in a safe and constructive way. Without it, their learning and social development could be significantly limited.
(Chắc chắn, tưởng tượng rất quan trọng đối với trẻ em. Nó thúc đẩy khả năng sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng tư duy khác biệt. Khi trẻ tham gia vào các trò chơi tưởng tượng, như giả vờ làm các nhân vật khác nhau hoặc sáng tạo câu chuyện, chúng phát triển các kỹ năng nhận thức và cảm xúc rất quan trọng cho việc học tập và sự trưởng thành cá nhân. Tưởng tượng cũng giúp trẻ đối mặt với thử thách, khám phá ý tưởng mới và bộc lộ cảm xúc một cách an toàn và mang tính xây dựng. Nếu không có nó, khả năng học tập và phát triển xã hội của trẻ có thể bị hạn chế đáng kể.)
Vocabulary ghi điểm:
-
imaginative: giàu tưởng tượng
-
creativity: sự sáng tạo
-
cope with: đối mặt với, xử lý
-
constructive: mang tính xây dựng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.2. What subjects are helpful for children’s imagination?
What subjects are helpful for children’s imagination? (Những môn học nào hữu ích cho trí tưởng tượng của trẻ?)
Subjects like literature, art, music, and drama are particularly helpful for developing children’s imagination. Literature exposes them to new ideas, cultures, and perspectives, while art and music encourage creativity and self-expression. Drama allows children to role-play, explore different emotions, and think from other people’s viewpoints. Even science and history can spark imagination by helping them envision inventions, historical events, or future possibilities. Combining these subjects gives children a rich environment to develop their creativity and critical thinking.
(Các môn học như văn học, nghệ thuật, âm nhạc và kịch đặc biệt hữu ích cho việc phát triển trí tưởng tượng của trẻ. Văn học giúp trẻ tiếp cận những ý tưởng, văn hóa và quan điểm mới, trong khi nghệ thuật và âm nhạc khuyến khích sáng tạo và thể hiện bản thân. Kịch giúp trẻ nhập vai, khám phá các cảm xúc khác nhau và suy nghĩ từ quan điểm của người khác. Thậm chí khoa học và lịch sử cũng có thể kích thích trí tưởng tượng bằng cách giúp trẻ hình dung các phát minh, sự kiện lịch sử hoặc khả năng trong tương lai. Kết hợp những môn học này tạo ra môi trường phong phú để trẻ phát triển sáng tạo và tư duy phản biện.)
Vocabulary ghi điểm:
-
self-expression: khả năng thể hiện bản thân
-
role-play: nhập vai
-
perspective: quan điểm
-
critical thinking: tư duy phản biện
2.3. What kinds of jobs require imagination?
What kinds of jobs require imagination? (Những loại công việc nào cần trí tưởng tượng?)
Jobs in creative fields, such as artists, writers, designers, and filmmakers, obviously require a high level of imagination. Similarly, professions like architects, engineers, and game developers rely on creative thinking to solve problems and innovate. Even roles in marketing, advertising, or education benefit from imaginative approaches to engage audiences and communicate ideas effectively. Imagination allows professionals to generate original concepts, visualize solutions, and adapt to new challenges. In today’s rapidly changing world, the ability to think creatively is a valuable asset across many industries, not just the arts.
(Các công việc trong lĩnh vực sáng tạo, như nghệ sĩ, nhà văn, nhà thiết kế và nhà làm phim, rõ ràng đòi hỏi trí tưởng tượng cao. Tương tự, những nghề như kiến trúc sư, kỹ sư hay nhà phát triển trò chơi dựa vào tư duy sáng tạo để giải quyết vấn đề và đổi mới. Ngay cả các vai trò trong tiếp thị, quảng cáo hoặc giáo dục cũng hưởng lợi từ cách tiếp cận sáng tạo nhằm thu hút khán giả và truyền đạt ý tưởng hiệu quả. Trí tưởng tượng giúp các chuyên gia tạo ra ý tưởng độc đáo, hình dung giải pháp và thích nghi với thử thách mới. Trong thế giới thay đổi nhanh ngày nay, khả năng tư duy sáng tạo là tài sản quý giá ở nhiều ngành nghề, không chỉ riêng nghệ thuật.)
Vocabulary ghi điểm:
-
innovate: đổi mới, sáng tạo
-
engage: thu hút
-
visualize: hình dung
-
asset: tài sản, lợi thế
>>> XEM THÊM: Animals/Pet IELTS Speaking Part 3 topic Animals: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.4. Do you think imagination is essential for scientists?
Do you think imagination is essential for scientists? (Bạn có nghĩ trí tưởng tượng là điều thiết yếu đối với các nhà khoa học không?)
Yes, imagination is absolutely essential for scientists. Scientific research is not just about collecting data; it also requires the ability to think creatively, formulate hypotheses, and envision possibilities beyond current knowledge. Many breakthroughs, from medical discoveries to technological innovations, have been driven by imaginative thinking that allows scientists to explore unconventional ideas and solve complex problems. Imagination also helps scientists design experiments, anticipate outcomes, and interpret results in novel ways. Without it, scientific progress would be slow and limited, as innovation relies on the capacity to imagine what does not yet exist.
(Vâng, trí tưởng tượng hoàn toàn thiết yếu đối với các nhà khoa học. Nghiên cứu khoa học không chỉ là thu thập dữ liệu; nó còn đòi hỏi khả năng tư duy sáng tạo, xây dựng giả thuyết và hình dung các khả năng vượt ra ngoài kiến thức hiện tại. Nhiều đột phá, từ phát hiện y học đến đổi mới công nghệ, được thúc đẩy bởi tư duy tưởng tượng giúp các nhà khoa học khám phá những ý tưởng phi truyền thống và giải quyết các vấn đề phức tạp. Trí tưởng tượng cũng giúp họ thiết kế thí nghiệm, dự đoán kết quả và giải thích dữ liệu theo cách mới. Nếu không có trí tưởng tượng, tiến bộ khoa học sẽ chậm và hạn chế, vì đổi mới dựa vào khả năng hình dung những gì chưa tồn tại.)
Vocabulary ghi điểm:
-
formulate: xây dựng, đề ra
-
unconventional: phi truyền thống
-
breakthrough: bước đột phá
-
anticipate: dự đoán, lường trước
2.5. Which requires more imagination: reading or watching cartoons?
Which requires more imagination: reading or watching cartoons? (Môn nào cần trí tưởng tượng hơn: đọc sách hay xem hoạt hình?)
I would say reading generally requires more imagination than watching cartoons. When reading, children or adults must visualize characters, settings, and events in their minds, filling in details that the text does not explicitly provide. This mental effort stimulates creativity, critical thinking, and emotional engagement. In contrast, cartoons provide visual and auditory cues, leaving less room for the viewer’s imagination to actively construct the story. That said, cartoons can still inspire creativity, especially when they feature imaginative plots or interactive elements. Overall, reading encourages a deeper, more personal use of imagination, while cartoons offer a more guided and immediate experience.
(Tôi cho rằng đọc sách thường đòi hỏi trí tưởng tượng hơn xem hoạt hình. Khi đọc, trẻ em hoặc người lớn phải tự hình dung nhân vật, bối cảnh và các sự kiện trong đầu, điền vào những chi tiết mà văn bản không nêu rõ. Nỗ lực tư duy này kích thích sự sáng tạo, tư duy phản biện và gắn kết cảm xúc. Ngược lại, hoạt hình cung cấp các gợi ý hình ảnh và âm thanh, khiến người xem ít phải xây dựng câu chuyện trong trí tưởng tượng hơn. Tuy nhiên, hoạt hình vẫn có thể truyền cảm hứng sáng tạo, đặc biệt khi có cốt truyện phong phú hoặc yếu tố tương tác. Nhìn chung, đọc sách khuyến khích việc sử dụng trí tưởng tượng sâu sắc và cá nhân hơn, trong khi hoạt hình mang đến trải nghiệm hướng dẫn và trực tiếp hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
visualize: hình dung
-
stimulate: kích thích
-
guided: được hướng dẫn
-
engagement: sự gắn kết, tham gia
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]
2.6. What games require children to use imagination?
What games require children to use imagination? (Những trò chơi nào yêu cầu trẻ sử dụng trí tưởng tượng?)
Games that involve role-playing, storytelling, or creative construction require children to use their imagination. For example, pretend play, where children act as doctors, teachers, or superheroes, allows them to invent scenarios and solve problems creatively. Building games with blocks or LEGO encourage them to design structures from scratch, which stimulates spatial thinking and innovation. Puzzle games and strategy board games also require imaginative problem-solving and planning ahead. These activities not only entertain but also develop cognitive skills, creativity, and the ability to think flexibly, making imagination an essential part of learning through play.
(Những trò chơi liên quan đến nhập vai, kể chuyện hoặc xây dựng sáng tạo yêu cầu trẻ sử dụng trí tưởng tượng. Ví dụ, trò chơi giả vờ, nơi trẻ đóng vai bác sĩ, giáo viên hoặc siêu anh hùng, giúp các em sáng tạo tình huống và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Các trò chơi xây dựng với khối hoặc LEGO khuyến khích trẻ thiết kế công trình từ đầu, kích thích tư duy không gian và đổi mới. Trò chơi giải đố và trò chơi chiến lược cũng đòi hỏi khả năng tưởng tượng để giải quyết vấn đề và lập kế hoạch trước. Những hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn phát triển kỹ năng nhận thức, sáng tạo và khả năng tư duy linh hoạt, khiến trí tưởng tượng trở thành phần thiết yếu của học tập thông qua chơi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
role-playing: nhập vai
-
scenario: tình huống giả định
-
flexibly: một cách linh hoạt
-
cognitive skills: kỹ năng nhận thức
2.7. Should young children use and develop imagination?
Should young children use and develop imagination? (Trẻ nhỏ có nên sử dụng và phát triển trí tưởng tượng không?)
Absolutely, young children should be encouraged to use and develop their imagination. Imaginative activities, such as pretend play, drawing, or storytelling, help children explore ideas, understand emotions, and develop problem-solving skills. It also fosters creativity, which is essential for learning and adapting to new situations later in life. By engaging in imaginative play, children learn to think independently and express themselves in constructive ways. Without opportunities to use their imagination, children may struggle with creativity, flexibility, and social understanding as they grow.
(Chắc chắn rồi, trẻ nhỏ nên được khuyến khích sử dụng và phát triển trí tưởng tượng. Các hoạt động tưởng tượng, như trò chơi giả vờ, vẽ hoặc kể chuyện, giúp trẻ khám phá ý tưởng, hiểu cảm xúc và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Nó cũng nuôi dưỡng sự sáng tạo, điều cần thiết cho việc học tập và thích nghi với các tình huống mới trong tương lai. Thông qua trò chơi tưởng tượng, trẻ học cách tư duy độc lập và thể hiện bản thân một cách mang tính xây dựng. Nếu không có cơ hội sử dụng trí tưởng tượng, trẻ có thể gặp khó khăn với khả năng sáng tạo, linh hoạt và hiểu biết xã hội khi lớn lên.)
Vocabulary ghi điểm:
-
foster: nuôi dưỡng
-
constructive: mang tính xây dựng
-
flexibility: tính linh hoạt
-
independently: một cách độc lập
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Clothes & Fashion: Bài mẫu & từ vựng
2.8. How can teachers encourage children to use imagination?
How can teachers encourage children to use imagination? (Giáo viên có thể khuyến khích trẻ sử dụng trí tưởng tượng bằng cách nào?)
Teachers can encourage children to use their imagination by providing a variety of creative activities and a supportive environment. For example, they can organize storytelling sessions, role-playing games, art projects, or open-ended problem-solving tasks that allow students to explore ideas freely. Asking thought-provoking questions and praising original ideas also motivates children to think creatively. Additionally, giving children some freedom to make choices in their learning helps them experiment and take initiative. By fostering curiosity and providing space for creativity, teachers can help children develop imagination as a natural and enjoyable part of learning.
(Giáo viên có thể khuyến khích trẻ sử dụng trí tưởng tượng bằng cách cung cấp nhiều hoạt động sáng tạo và một môi trường hỗ trợ. Ví dụ, họ có thể tổ chức các buổi kể chuyện, trò chơi nhập vai, dự án nghệ thuật hoặc các nhiệm vụ giải quyết vấn đề mở, cho phép học sinh khám phá ý tưởng tự do. Đặt câu hỏi gợi mở tư duy và khen ngợi những ý tưởng độc đáo cũng thúc đẩy trẻ tư duy sáng tạo. Ngoài ra, cho trẻ một chút quyền tự quyết trong việc học giúp các em thử nghiệm và chủ động. Bằng cách nuôi dưỡng sự tò mò và tạo không gian cho sáng tạo, giáo viên giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng như một phần tự nhiên và thú vị của việc học.)
Vocabulary ghi điểm:
-
open-ended: mở, không giới hạn
-
thought-provoking: kích thích tư duy
-
initiative: chủ động
-
foster: nuôi dưỡng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Family: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. What's the relationship between creativity and imagination?
What's the relationship between creativity and imagination? (Mối quan hệ giữa sáng tạo và trí tưởng tượng là gì?)
Creativity and imagination are closely connected, but they are not exactly the same. Imagination is the ability to form mental images, ideas, or scenarios that are not immediately present, while creativity is the ability to turn those imaginative ideas into something original or useful. In other words, imagination provides the raw material, and creativity transforms it into practical or expressive outcomes. Both are essential for problem-solving, innovation, and personal growth. Without imagination, creativity would lack inspiration, and without creativity, imagination might remain purely theoretical.
(Sáng tạo và trí tưởng tượng có mối liên hệ mật thiết, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Trí tưởng tượng là khả năng hình thành hình ảnh, ý tưởng hoặc tình huống trong đầu mà không có thực tại trước mắt, trong khi sáng tạo là khả năng biến những ý tưởng tưởng tượng đó thành điều gì đó độc đáo hoặc hữu ích. Nói cách khác, trí tưởng tượng cung cấp nguyên liệu thô, còn sáng tạo biến nó thành kết quả thực tế hoặc thể hiện. Cả hai đều cần thiết cho việc giải quyết vấn đề, đổi mới và phát triển cá nhân. Nếu thiếu trí tưởng tượng, sáng tạo sẽ thiếu nguồn cảm hứng, và nếu thiếu sáng tạo, trí tưởng tượng có thể chỉ tồn tại trên lý thuyết.)
Vocabulary ghi điểm:
-
raw material: nguyên liệu thô
-
transform: biến đổi
-
innovation: sự đổi mới
-
inspiration: nguồn cảm hứng
2.10. Do you think adults can have lots of imagination?
Do you think adults can have lots of imagination? (Bạn có nghĩ người lớn có thể có nhiều trí tưởng tượng không?)
Yes, adults can definitely have lots of imagination, although it may be expressed differently than in children. Adults often use imagination to solve complex problems, innovate in their careers, or create art, literature, and technology. Life experience allows them to combine creativity with practical knowledge, which can lead to highly original and realistic ideas. While responsibilities and routines might limit some spontaneous play, adults can still nurture imagination through reading, creative hobbies, or brainstorming sessions. Ultimately, imagination is not limited by age, but by willingness to think creatively and explore possibilities.
(Vâng, người lớn chắc chắn có thể có nhiều trí tưởng tượng, mặc dù cách biểu hiện có thể khác so với trẻ em. Người lớn thường sử dụng trí tưởng tượng để giải quyết các vấn đề phức tạp, đổi mới trong công việc, hoặc tạo ra nghệ thuật, văn học và công nghệ. Kinh nghiệm sống cho phép họ kết hợp sáng tạo với kiến thức thực tiễn, dẫn đến những ý tưởng vừa độc đáo vừa thực tế. Mặc dù trách nhiệm và thói quen có thể hạn chế một số trò chơi tự phát, người lớn vẫn có thể nuôi dưỡng trí tưởng tượng thông qua đọc sách, sở thích sáng tạo hoặc các buổi động não. Cuối cùng, trí tưởng tượng không bị giới hạn bởi tuổi tác mà bởi sự sẵn sàng tư duy sáng tạo và khám phá khả năng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
spontaneous: tự phát
-
innovate: đổi mới, sáng tạo
-
original: độc đáo
-
willingness: sự sẵn sàng
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Imagination - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Imagination
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Imagination, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Children are naturally imaginative, often creating stories and games out of nothing. (Trẻ em vốn giàu trí tưởng tượng, thường tạo ra các câu chuyện và trò chơi từ hư không.) |
|
Creativity |
Sự sáng tạo |
Creativity is essential for solving problems in innovative ways. (Sự sáng tạo rất quan trọng để giải quyết vấn đề một cách đổi mới.) |
|
Visualize |
Hình dung, tưởng tượng |
Writers often visualize scenes in their minds before putting them on paper. (Các nhà văn thường hình dung các cảnh tượng trong đầu trước khi viết ra giấy.) |
|
Daydream |
Mơ mộng, suy tưởng |
She tends to daydream during long lectures. (Cô ấy thường mơ mộng trong các buổi học dài.) |
|
Innovative |
Mang tính đổi mới |
Imaginative and innovative thinkers can revolutionize industries. (Những người giàu trí tưởng tượng và sáng tạo có thể cách mạng hóa các ngành công nghiệp.) |
|
Fantasy |
Giả tưởng, tưởng tượng |
Children enjoy reading fantasy books that take them to magical worlds. (Trẻ em thích đọc sách giả tưởng đưa họ đến những thế giới kỳ diệu.) |
|
Speculate |
Phỏng đoán, suy đoán |
Scientists often speculate about the future of technology. (Các nhà khoa học thường suy đoán về tương lai của công nghệ.) |
|
Abstract thinking |
Tư duy trừu tượng |
Abstract thinking helps students understand complex concepts beyond concrete facts. (Tư duy trừu tượng giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp vượt ngoài các dữ kiện cụ thể.) |
|
Brainstorm |
Động não, nảy ý tưởng |
Teams often brainstorm to come up with creative solutions. (Các nhóm thường động não để đưa ra các giải pháp sáng tạo.) |
|
Inventive |
Sáng tạo, phát minh |
Inventive minds often see solutions that others overlook. (Những người có tư duy sáng tạo thường nhìn thấy các giải pháp mà người khác bỏ qua.) |
|
Open-minded |
Cởi mở tư duy |
Being open-minded allows one to imagine possibilities beyond conventional limits. (Suy nghĩ cởi mở cho phép người ta tưởng tượng những khả năng vượt ngoài giới hạn thông thường.) |
|
Insightful |
Sâu sắc, có tầm nhìn |
Imaginative individuals can provide insightful perspectives on abstract topics. (Những người giàu trí tưởng tượng có thể đưa ra những góc nhìn sâu sắc về các chủ đề trừu tượng.) |
|
Fictional |
Hư cấu |
Fictional stories can stimulate imagination and empathy. (Các câu chuyện hư cấu có thể kích thích trí tưởng tượng và khả năng đồng cảm.) |
|
Conceptualize |
Khái niệm hóa, hình dung |
Artists conceptualize their ideas before turning them into tangible artworks. (Các nghệ sĩ khái niệm hóa ý tưởng của họ trước khi biến chúng thành tác phẩm cụ thể.) |
|
Playful |
Vui tươi, ham chơi |
Playful activities often encourage creativity and imaginative thinking. (Các hoạt động vui tươi thường khuyến khích sự sáng tạo và tư duy tưởng tượng.) |
>>> XEM THÊM:
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Imagination
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Imagination:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Let one’s imagination run wild |
Thả sức tưởng tượng |
Children often let their imagination run wild when playing pretend games. (Trẻ em thường thả sức tưởng tượng khi chơi trò đóng vai.) |
|
Think outside the box |
Suy nghĩ sáng tạo, khác lạ |
Innovative problem-solvers always try to think outside the box. (Những người giải quyết vấn đề sáng tạo luôn cố gắng suy nghĩ khác lạ.) |
|
Paint a picture |
Mô tả sinh động |
Writers can paint a picture of a vivid world with just words. (Các nhà văn có thể mô tả một thế giới sống động chỉ bằng lời.) |
|
Stretch one’s mind |
Mở rộng trí óc, tư duy |
Reading complex novels stretches one’s mind and imagination. (Đọc những cuốn tiểu thuyết phức tạp giúp mở rộng trí óc và trí tưởng tượng.) |
|
Fuel one’s imagination |
Kích thích trí tưởng tượng |
Fantasy movies fuel children’s imagination and creativity. (Phim giả tưởng kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ em.) |
|
Dream up |
Nảy ra ý tưởng, tưởng tượng |
She dreamed up an entire story in her head before writing it down. (Cô ấy nảy ra cả một câu chuyện trong đầu trước khi viết ra giấy.) |
|
Open up new horizons |
Mở ra tầm nhìn mới |
Traveling to different countries opens up new horizons and sparks imagination. (Đi du lịch đến các quốc gia khác mở ra tầm nhìn mới và khơi dậy trí tưởng tượng.) |
|
Step into someone else’s shoes |
Đồng cảm, tưởng tượng mình ở vị trí người khác |
Imaginative literature allows readers to step into someone else’s shoes. (Văn học giàu trí tưởng tượng cho phép người đọc tưởng tượng mình ở vị trí người khác.) |
|
Build castles in the air |
Mơ mộng viển vông |
He tends to build castles in the air instead of focusing on practical plans. (Anh ấy thường mơ mộng viển vông thay vì tập trung vào các kế hoạch thực tế.) |
|
Spark creativity |
Kích thích sáng tạo |
Art classes are designed to spark creativity and imaginative thinking. (Các lớp học nghệ thuật được thiết kế để kích thích sự sáng tạo và tư duy tưởng tượng.) |
5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Imagination trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking Part 3 chủ đề Imagination giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về tư duy sáng tạo, khả năng tưởng tượng và cách áp dụng ý tưởng mới trong cuộc sống. Chủ đề này không chỉ rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ trải nghiệm và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



